Trọng lượng riêng của gỗ được tính như thế nào?

Trọng lượng riêng của gỗ là một khái niệm quan trọng trong ngành nội thất, đó là thước đo mật độ gỗ và phản ánh tỷ lệ giữa gỗ và nước. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về trọng lượng riêng của gỗ là gì, tại sao bạn cần biết và cách tính khối lượng riêng của gỗ ván ép như thế nào? Hãy cùng Phú Trang tìm hiểu ngay!

Trọng lượng riêng của gỗ là gì?

Trọng lượng riêng còn được gọi là khối lượng riêng, là một đại lượng quan trọng trong toán học và vật lý. Nó đo lường trọng lượng tương ứng với một đơn vị thể tích của một vật thể nào đó. Trong ngành nội thất và xây dựng, trọng lượng riêng được sử dụng để đo mật độ của gỗ, tức là tỷ lệ giữa khối lượng gỗ và khối lượng nước.

Mật độ là một thước đo quan trọng để xác định chất lượng của gỗ. Nếu tỷ lệ trọng lượng của gỗ và nước ngang nhau, tức là mật độ là 1.00, đó chính là điểm mà gỗ không bị nổi hoặc chìm khi đặt trên mặt nước. Tuy nhiên, thực tế, trọng lượng riêng của gỗ thường khác 1.00 và có thể dao động trong khoảng từ 0.3 đến 1.2, phụ thuộc vào loại gỗ cũng như quá trình chế biến.

trọng lượng riêng gỗ
Trọng lượng riêng hay còn gọi là khối lượng riêng

Mật độ của gỗ có một mối liên hệ chặt chẽ với độ ẩm của chất liệu gỗ. Khi gỗ vừa được xẻ từ thân cây, nồng độ nước trong gỗ rất cao, do đó trọng lượng riêng của nó cũng lớn nhất. Điều này có nghĩa là khi gỗ còn ẩm, trọng lượng của nó sẽ tăng lên. Đây là lý do tại sao quá trình làm khô gỗ là một bước quan trọng trong việc chế biến gỗ.

Khi gỗ được sấy khô, độ ẩm trong gỗ giảm đi đáng kể, làm giảm trọng lượng riêng của nó. Quá trình sấy khô gỗ giúp loại bỏ nước từ cấu trúc tế bào của gỗ, từ đó làm cho gỗ trở nên nhẹ hơn và ít dễ cong vênh hay nứt gãy.

Trọng lượng riêng ảnh hưởng đến chất lượng gỗ như thế nào?

Trọng lượng riêng của gỗ cũng ảnh hưởng đến chất lượng của nó. Các loại gỗ có trọng lượng riêng lớn hơn thường có độ cứng và độ bền cao hơn so với những loại có trọng lượng riêng thấp hơn. Khi cùng có độ ẩm như nhau, loại gỗ có trọng lượng riêng lớn hơn sẽ thường có chất lượng tốt hơn.

Điều này có nghĩa là, trong ngành nội thất và xây dựng, chúng ta thường ưu tiên sử dụng những loại gỗ có trọng lượng riêng cao để đảm bảo sự bền vững và chất lượng của sản phẩm. Những loại gỗ có trọng lượng riêng cao thường được sử dụng trong việc làm đồ nội thất, sàn nhà, cửa và các công trình xây dựng khác.

Cách tính khối lượng riêng của gỗ

Khối lượng riêng của gỗ được tính bằng công thức sau:

D = m/V

Trong đó:

  • D: Khối lượng riêng (kg/m3)
  • m: Khối lượng (kg)
  • V: Thể tích (m3)

Dựa vào công thức trên, chúng ta sẽ xác định khối lượng (m) và tính thể tích (V) cho từng loại gỗ cụ thể trước. Sau đó thay vào công thức trên để xác định trọng lượng riêng hay khối lượng riêng của gỗ.

Để tính thể tích (V), bạn dựa vào các công thức ở dưới đây tương ứng với từng loại gỗ:

Công thức tính thể tích (V) cho các loại gỗ

1. Công thức tính thể tích (V) cho gỗ vuông

Thể tích của khối gỗ vuông có thể được tính bằng công thức:

V = h x a x a

Trong đó:

  • V: Thể tích (m3)
  • h: Chiều dài khối gỗ vuông (m)
  • a: Chiều dài cạnh khối gỗ vuông (m)

2. Công thức tính thể tích (V) của gỗ tròn

Để tính thể tích của khối gỗ tròn, sử dụng công thức sau:

V = L x S

Hoặc V = L x π x R²

Hoặc V = L x 3,14 x R²

Trong đó:

  • V: Thể tích (m3)
  • L: Chiều dài khối gỗ (m)
  • S: Diện tích mặt cắt tròn (m)
  • R: Bán kính mặt tròn khối gỗ (m)
  • π: Số pi. π ≈ 3,14

3. Công thức tính thể tích (V) của gỗ hình chữ nhật

Thể tích của khối gỗ hình chữ nhật có thể được tính bằng công thức:

V = h x a x b

Trong đó:

  • V: Thể tích (m3)
  • h: Chiều dài khối gỗ hình chữ nhật (m)
  • a: Chiều rộng khối gỗ (m)
  • b: Chiều dài khối gỗ (m)

Sau khi đã xác định thể tích (V) và khối lượng (m), các bạn thay số liệu vào công thức trên: D = m/V.

Thông qua các công thức tính khối lượng riêng và thể tích của gỗ, chúng ta có thể xác định chính xác các thông số này cho các hình dạng khối gỗ khác nhau. Việc tính toán này hữu ích trong nhiều lĩnh vực, bao gồm xây dựng, nông nghiệp, và công nghiệp gỗ.

Tổng hợp khối lượng riêng của gỗ cập nhập mới 2023

Trọng lượng riêng hay khối lượng riêng của gỗ đóng vai trò quan trọng trong thiết kế nội thất. Hiểu rõ về những thông số này sẽ giúp chúng ta tính toán chính xác và lựa chọn loại gỗ phù hợp cho các dự án. Dưới đây là bảng tổng hợp về trọng lượng riêng và khối lượng riêng của gỗ năm 2023, được thu thập từ các nguồn tài liệu đáng tin cậy.

Khối lượng riêng của các nhóm gỗ

Dưới đây là bảng thể hiện trọng lượng riêng của một số loại gỗ, đơn vị kg/m³:

  • Loại gỗ xẻ nhóm II, III: 1000 kg/m³
  • Loại gỗ xẻ nhóm IV: 910 kg/m³
  • Loại gỗ xẻ nhóm V: 770 kg/m³
  • Loại gỗ xẻ nhóm VI: 710 kg/m³
  • Loại gỗ xẻ nhóm VII: 670 kg/m³
  • Loại gỗ xẻ nhóm VIII: 550 kg/m³
  • Gỗ sến xẻ mới: 770-1280 kg/m³
  • Gỗ sến xẻ khô: 690-1030 kg/m³
  • Gỗ dán: 600 kg/m³
  • Gỗ thông xẻ khô: 480 kg/m³

Khối lượng riêng của một số loại gỗ cụ thể

Dưới đây là bảng thể hiện khối lượng riêng của một số loại gỗ, đơn vị kg/m³:

  • Trắc: 1090 kg/m³
  • Sến: 1075 kg/m³
  • Mun: 1390 kg/m³
  • Xoay: 1150 kg/m³
  • Chò Chỉ: 860 kg/m³
  • Muồng Đen: 912 kg/m³
  • Trầm Hương: 395 kg/m³
  • Pơ Mua: 540 kg/m³
  • Sua: 650 kg/m³
  • Thông tre: 650 kg/m³
  • Long Não: 676 kg/m³
  • Du Sam: 670 kg/m³

Thông qua bảng trọng lượng và khối lượng riêng trên, chúng ta có thể thu thập thêm dữ liệu cần thiết để tính toán khối lượng của gỗ.

Với các con số về trọng lượng riêng và khối lượng riêng của các loại gỗ, người thiết kế nội thất và các chuyên gia liên quan có thể tính toán chính xác và đưa ra quyết định tốt nhất trong việc sử dụng vật liệu gỗ cho các dự án thi công.

Cần lưu ý rằng trên đây là những con số tương đối, chỉ mang tính chất tham khảo chung. Trọng lượng và khối lượng riêng của gỗ có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như độ ẩm, nguồn gốc và cách chế biến. Do đó, khi tiến hành thi công, cần tiếp tục nghiên cứu và tìm hiểu thêm về từng loại gỗ cụ thể để có thông tin chính xác nhất.

Một mét khối (1m3) bằng bao nhiêu kg?

Câu trả lời không thể chỉ cụ thể một con số vì trọng lượng của gỗ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Mỗi loại gỗ sẽ có trọng lượng riêng, độ ẩm và mức độ khô khác nhau. Tuy nhiên, để bạn có được cái nhìn tổng quan, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một số con số trọng lượng gỗ thông thường.

Trọng lượng của mỗi loại gỗ có thể dao động trong khoảng từ 700kg/m3 đến 1100kg/m3. Dưới đây là một số ví dụ về trọng lượng của một số loại gỗ:

  • Chò Chỉ: Trọng lượng gỗ chò chỉ khoảng 860kg/m3. Đây là một trong những loại gỗ nặng.
  • Trầm Hương: Trọng lượng gỗ trầm hương là khoảng 395kg/m3. Đây là một trong những loại gỗ nhẹ.
Trọng lượng riêng của gỗ
Một mét khối gỗ khoảng từ 500 – 1000kg tuỳ thuộc vào loại gỗ cụ thể

Một tấc gỗ bằng bao nhiêu mét khối m3?

Trong quá trình làm việc với gỗ, chúng ta thường phải thực hiện chuyển đổi giữa các đơn vị đo lường. Và một trong những chuyển đổi phổ biến là chuyển đổi từ tấc gỗ sang mét khối m3. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách chuyển đổi này và các đơn vị đo lường liên quan.

Chuyển đổi tấc gỗ sang mét khối m3

Để biết một tấc gỗ bằng bao nhiêu mét khối (m3), chúng ta có thể sử dụng các quy tắc chuyển đổi, nhưng ở đây cụ thể là 1 tấc gỗ sẽ bằng 0.1 m3.

Điều này có nghĩa là khi chúng ta có một tấc gỗ, chúng ta có thể chuyển đổi nó thành 0.1 mét khối (m3). Điều này rất hữu ích khi cần tính toán và đo lường khối lượng gỗ trong các dự án xây dựng hoặc sản xuất.

Chuyển đổi theo các đơn vị khác

Ngoài chuyển đổi sang mét khối m3, chúng ta cũng có thể chuyển đổi tấc gỗ sang các đơn vị khác như dm, cm, m, phân,… tuỳ theo nhu cầu sử dụng. Dưới đây là một số quy tắc chuyển đổi:

  • 1 tấc = 1 dm
  • 1 tấc = 100 cm
  • 1 tấc = 0.1 m
  • 1 tấc = 10 phân
  • 1 tấc = 0.1 thước

Việc chuyển đổi giữa các đơn vị này giúp chúng ta linh hoạt trong việc tính toán và sử dụng dữ liệu về khối lượng gỗ. Chẳng hạn, nếu chúng ta cần biết khối lượng gỗ theo đơn vị phân, chúng ta chỉ cần nhân số lượng tấc gỗ với 10.

Xem thêm:

Lời kết

Hy vọng, với những thông tin chúng tôi vừa cung cấp các bạn sẽ có thêm những hiểu biết mới cho việc tìm hiểu về trọng lượng riêng gỗ cũng như cách tính khối lượng riêng của gỗ hay gỗ ván ép. Với kiến thức trên, chắc chắn bạn sẽ thuận tiện khi tính toán việc sử dụng, thiết kế nội thất bằng chất liệu gỗ.

CÔNG TY TNHH MTV TM XNK PHÚ TRANG

1. Showroom trưng bày sản phẩm:

  • Showroom 1: 117/38 Hồ Văn Long (kho số 6), P.Tân Tạo , Quận Bình Tân, TP.HCM
  • Showroom 2: 1294 Võ Văn Kiệt, Phường 13, Quận 5, TP.HCM

2. Tổng kho sản phẩm:

  • Kho hàng 1: 116C/5 Nguyễn Văn Linh , Ấp 3 xã An Phú Tây, Huyện Bình Chánh, Tp.HCM
  • Kho hàng 2: D2/29A Đoàn Nguyễn Tuấn , Xã Quy Đức Huyện Bình Chánh, Tp.HCM

3. Thời gian hoạt động: 07h30 – 18h00

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *