10+ Các loại gỗ tự nhiên sử dụng trong nội thất phổ biến nhất

Gỗ tự nhiên là nguyên liệu vô cùng quý giá, được thu hoạch và lấy trực tiếp từ những loại cây gỗ rừng trong tự nhiên 100%. Đây là lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực kiến trúc nội và ngoại thất, không chỉ bởi vẻ đẹp tự nhiên mà còn bởi sự tinh tế và sống động mà nó mang lại. Trong bài viết này, Phú Trang sẽ đưa bạn tìm hiểu về các loại gỗ tự nhiên phổ biến nhất hiện hành trên thị trường. Thông qua đó, bạn sẽ có thêm thông tin hữu ích để lựa chọn chất liệu phù hợp nhất cho dự án của mình, tạo nên những không gian sống đẹp đẽ và bền vững.

Gỗ tự nhiên có tốt không?

Ưu điểm của gỗ tự nhiên

Gỗ tự nhiên, với vẻ đẹp tự nhiên và độ bền vượt trội, luôn là lựa chọn hàng đầu trong ngành sản xuất đồ nội thất trang trí. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của gỗ tự nhiên:

  • Độ cứng và khả năng chịu lực cao: Gỗ tự nhiên có độ cứng ấn tượng, giúp các sản phẩm nội thất làm từ gỗ này trở nên bền bỉ và chắc chắn, có khả năng chịu đựng tốt dưới tác động của lực.
  • Đa dạng về hình dáng vân và màu sắc: Mỗi loại gỗ tự nhiên mang một vẻ đẹp riêng biệt với hình dáng vân và màu sắc đa dạng, tạo nên sự phong phú và độc đáo cho từng sản phẩm.
  • Vân gỗ độc đáo: Vân gỗ tự nhiên thường rất khó để sao chép hoặc mô phỏng bởi các sản phẩm gỗ nhân tạo, mang đến vẻ đẹp tự nhiên và độc đáo không thể lẫn vào đâu được.
  • Tính dẻo và linh hoạt: Một số loại gỗ tự nhiên có đặc tính dẻo, linh hoạt, cho phép chế tác và tạo hình sản phẩm theo nhiều phong cách khác nhau, từ cổ điển đến hiện đại.
  • Khả năng chống thấm và chống giãn nở: Các loại gỗ tự nhiên cao cấp thường có khả năng chống thấm nước và chống giãn nở, giúp sản phẩm giữ được độ ổn định và bền lâu trong điều kiện khí hậu khác nhau.
  • Chịu được tác động lực từ bên ngoài: Nhờ cấu trúc chắc chắn và độ dẻo dai, nội thất làm từ gỗ tự nhiên thường có khả năng chịu đựng tốt trước các tác động lực từ bên ngoài, đảm bảo tính an toàn và bền vững qua thời gian sử dụng.
các loại gỗ tự nhiên phổ biến nhất
Gỗ tự nhiên

Nhược điểm

Mặc dù gỗ tự nhiên mang nhiều ưu điểm vượt trội, nhưng cũng không thể phủ nhận một số nhược điểm cần được lưu ý:

  • Nguy cơ cong vênh: Dù chất lượng cao, gỗ tự nhiên vẫn có thể bị cong vênh nếu không được bảo quản đúng cách, đặc biệt trong điều kiện thời tiết thay đổi.
  • Yêu cầu gia công kỹ lưỡng: Để đảm bảo tiêu chuẩn thi công nội thất, gỗ tự nhiên cần được xử lý bởi những thợ thủ công có tay nghề cao, đòi hỏi sự tỉ mỉ và kỹ lưỡng trong từng công đoạn.
  • Lựa chọn không gian sử dụng cẩn thận: Việc lựa chọn không gian phù hợp với tính chất của gỗ tự nhiên là rất quan trọng để đảm bảo sản phẩm thích nghi và bền bỉ theo thời gian.
  • Bảo quản đúng cách: Nếu không được bảo quản cẩn thận, nội thất gỗ tự nhiên có thể nhanh chóng giảm tuổi thọ và chất lượng.
  • Giá thành cao: Do xuất phát từ nguồn tự nhiên và đôi khi là từ những loại gỗ khan hiếm, gỗ tự nhiên thường có giá thành cao hơn so với các loại vật liệu khác.
  • Nguy cơ bị làm giả: Nội thất từ gỗ tự nhiên dễ bị làm giả một cách tinh vi, điều này có thể gây tổn thất không nhỏ cho người tiêu dùng nếu không phát hiện kịp thời.

Các loại gỗ tự nhiên phổ biến nhất hiện nay

Gỗ thông

Gỗ thông tự nhiên
Gỗ thông

Gỗ Thông (còn được gọi là Bạch Tùng hay thông lông gà) là một trong các loại gỗ tự nhiên phổ biến nhất, thuộc nhóm 4, nổi bật với những đặc điểm đặc trưng:

  • Gỗ Thông có màu vàng nhạt, tương tự màu nghệ, mang đến sự ấm áp và tự nhiên cho không gian sử dụng.
  • Thớ gỗ của Gỗ Thông khá mịn, tạo nên vẻ ngoài mềm mại và thanh lịch cho các sản phẩm nội thất.
  • Dù không bằng các loại gỗ nhóm cao cấp, nhưng Gỗ Thông vẫn có độ bền đáng kể, đủ để đáp ứng nhu cầu sử dụng thông thường trong gia đình.
  • Mặc dù không phải là loại gỗ cao cấp nhất, nhưng Gỗ Thông lại được ưa chuộng bởi vẻ đẹp tự nhiên và độc đáo của nó.

Về giá cả, Gỗ Thông có giá dao động từ khoảng 3.000.000 VNĐ đến 5.000.000 VNĐ cho mỗi mét khối (m³). Giá này có thể biến động tùy thuộc vào chất lượng và nguồn gốc của gỗ.

Gỗ chò chỉ

Gỗ chò chỉ tự nhiên
Gỗ chò chỉ

Gỗ Chò Chỉ là một loại gỗ tự nhiên thuộc nhóm 3, được biết đến với những đặc điểm nổi bật sau:

  • Gỗ Chò Chỉ có màu hồng nhạt, tạo nên vẻ đẹp tinh tế và ấm áp cho các sản phẩm nội thất.
  • Gỗ này có trọng lượng tương đối nặng và dễ chẻ, phù hợp với việc chế tác các sản phẩm yêu cầu độ bền và khả năng chịu lực cao.
  • Gỗ Chò Chỉ được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như đóng tàu thuyền, làm cột nhà, nhà gỗ, giường ngủ, sàn nhà và cửa gỗ. Tuy nhiên, nó chủ yếu được sử dụng để làm cột nhà hoặc trong ngành đóng tàu.

Gỗ Chò Chỉ có giá dao động từ khoảng 5.400.000 đồng đến 6.900.000 đồng cho mỗi mét khối (m³). Đối với những loại gỗ Chò Chỉ cao cấp, giá có thể lên đến trên 15.000.000 đồng/m³. Mức giá này phản ánh chất lượng và độ quý hiếm của gỗ, cũng như độ phức tạp trong quá trình chế tác sản phẩm từ loại gỗ này.

Gỗ nghiến

Cây gỗ nghiến tự nhiên
Cây gỗ nghiến tự nhiên

Gỗ Nghiến là một trong các loại gỗ tự nhiên quý hiếm khác thuộc nhóm 2, và được xem là một trong những loại gỗ cao cấp nhất hiện nay:

  • Do sự quý hiếm và giá trị cao, gỗ Nghiến thường được sử dụng trong những dự án đặc biệt và chỉ phù hợp với những gia đình có điều kiện kinh tế cao.
  • Phản ánh độ quý hiếm và chất lượng của nó, giá thành của gỗ Nghiến rất cao. Một bộ bàn ghế làm từ gỗ Nghiến có thể có giá từ 160 triệu VNĐ đến 200 triệu VNĐ, trong khi một chiếc sập gỗ có thể có giá từ vài trăm triệu đến thậm chí hơn một tỷ đồng.

Gỗ Nghiến không chỉ là biểu tượng của sự sang trọng và đẳng cấp mà còn phản ánh sự tinh tế trong lựa chọn nội thất. Loại gỗ này thường được chọn để tạo nên những sản phẩm nội thất độc đáo, đẳng cấp, mang đến không gian sống vừa quý phái vừa ấm cúng. Tuy nhiên, do giá thành cao và độ quý hiếm, gỗ Nghiến không phải là lựa chọn phổ biến và chỉ dành cho những không gian sang trọng và đặc biệt.

Gỗ trắc

Gỗ trắc
Gỗ trắc

Gỗ Trắc còn được biết đến với tên gọi gỗ cẩm lai Nam Bộ, thuộc họ thực vật Đậu và có tên khoa học là Dalbergia Cochinchinensis. Ở Việt Nam, loại gỗ này thường mọc ở các tỉnh miền Trung như Quảng Nam, Quảng Bình, Thừa Thiên Huế. Gỗ Trắc thuộc nhóm 1 gỗ tự nhiên quý hiếm, bao gồm ba loại chính là trắc vàng, trắc đen, và trắc đỏ, trong đó trắc đen được đánh giá cao về giá trị kinh tế.

Đặc điểm nổi bật của gỗ Trắc:

  • Thân cây lớn, có thể đạt đường kính lên đến 1m.
  • Vỏ mịn, có nhiều sợi xơ và màu xám nâu.
  • Gỗ Trắc phát triển chậm và rất cứng, có độ bền cao, kháng lại sự tác động của mối mọt và không biến dạng dưới tác động của ánh nắng.
  • Bên trong thân gỗ có màu đỏ tươi, thớ giòn và mịn màng với hoa vân đẹp mắt.
  • Khi khô, mặt cắt gỗ không bị nứt nẻ hoặc biến dạng.
  • Gỗ Trắc có mùi hơi chua nhẹ, không gây khó chịu khi ngửi.
  • Rễ gỗ Trắc có màu vàng nghệ, và các sản phẩm làm từ rễ gỗ này có thể trở nên sáng bóng như sừng sau thời gian dài sử dụng.
  • Gỗ Trắc được ưa chuộng trong việc gia công các sản phẩm đồ mỹ nghệ, bàn ghế, giường ngủ, tủ quần áo,…, mang lại vẻ đẹp sang trọng và độ bền cao cho sản phẩm.

Giá gỗ Trắc hiện nay dao động từ 200.000 – 1.500.000 đồng/ một kg gỗ, tùy thuộc vào đường kính gỗ.

Gỗ cao su

Cây gỗ cao su tự nhiên
Cây gỗ cao su tự nhiên

Gỗ Cao Su thuộc nhóm 7, được biết đến rộng rãi với những đặc điểm và ứng dụng đa dạng:

  • Tâm gỗ cao su có màu kem nhạt hoặc hồng phớt khi mới cắt, kết cấu vân gỗ thô và có phần lộn xộn, tạo nên vẻ đẹp tự nhiên và mộc mạc.
  •  Nhờ vào sự phổ biến và giá thành khá rẻ, gỗ cao su trở thành lựa chọn hợp lý cho nhiều mục đích sử dụng trong đời sống hàng ngày.
  • Gỗ cao su có độ bền cao và khả năng chống mối mọt tốt sau khi qua xử lý, đồng thời cũng rất dẻo dai, phù hợp với việc chế tác nhiều loại sản phẩm.
  • Loại gỗ này thường được sử dụng trong sản xuất ốp tường, đồ dùng gia đình như bàn ghế ăn, sofa, tủ giày, bàn trang điểm, gỗ veneer dán keo, ghép thanh…

Giá gỗ cao su dao động từ khoảng 4.700.000 VNĐ đến 6.000.000 VNĐ/m³, tùy thuộc vào chất lượng và nguồn gốc của gỗ.

Gỗ hương

Gỗ Hương là một loại gỗ tự nhiên cực kỳ quý giá và nằm trong nhóm 1, được biết đến và yêu thích không chỉ bởi vẻ đẹp bên ngoài mà còn bởi hương thơm tự nhiên và dễ chịu mà nó toả ra. Đặc trưng của Gỗ Hương là:

  • Gỗ Hương nổi tiếng với mùi thơm tự nhiên, dễ chịu, tạo cảm giác thoải mái và thư thái cho không gian sử dụng.
  • Vân gỗ có màu nâu hồng, với đường vân tự nhiên, tạo nên vẻ đẹp sang trọng và quý phái cho mỗi sản phẩm làm từ gỗ này.
  • Do tính chất quý hiếm, gỗ Hương có giá thành cao, phản ánh giá trị và đẳng cấp của nó trong thế giới gỗ tự nhiên.

Hiện nay trên thị trường, gỗ Hương có mức giá dao động từ khoảng 40.000.000 VNĐ đến 45.000.000 VNĐ cho mỗi mét khối (m³).

Gỗ Lim

Gỗ Lim
Gỗ Lim

Gỗ Lim thuộc nhóm 2 trong các loại gỗ tự nhiên, là loại gỗ được đánh giá cao về chất lượng và độ quý hiếm. Đặc điểm nổi bật của gỗ Lim bao gồm:

  • Cây Gỗ Lim thường có thân lớn, với đường kính khoảng 70 – 90cm. Khi chạm vào, gỗ Lim cảm giác chắc chắn và nặng tay, thể hiện sự mạnh mẽ và bền vững.
  • Thuộc nhóm gỗ số 2, Gỗ Lim là một trong những loại gỗ quý, được ưa chuộng trong sản xuất đồ gỗ cao cấp và nội thất.
  • Gỗ Lim có khả năng chịu lực tốt và độ bền cao, ít bị ảnh hưởng bởi mối mọt hay cong vênh do thay đổi thời tiết.

Giá gỗ Lim trên thị trường có sự dao động lớn, từ 12.000.000 VNĐ đến 30.000.000 VNĐ/m³, phụ thuộc vào chất lượng và nguồn gốc của gỗ.

Gỗ căm xe

Gỗ căm xe
Gỗ căm xe

Gỗ Căm Xe là loại gỗ tự nhiên thuộc nhóm 2, được biết đến với những đặc điểm nổi bật và ứng dụng đa dạng:

  • Gỗ Căm Xe là loại gỗ cứng cáp, với màu sắc phong phú và có khả năng thay đổi theo thời gian. Màu sắc của nó thường là trắng vàng nhạt, lõi màu đỏ thẩm, kết hợp với thớ gỗ mịn, tạo nên vẻ đẹp tự nhiên và cuốn hút.
  • Gỗ này có độ bền cao, khả năng chống thấm nước và mối mọt tốt, đồng thời cũng có giá thành phải chăng, thấp hơn so với gỗ Lim và các loại gỗ nhóm 1.
  • Gỗ Căm Xe thường được sử dụng để làm tủ bếp, tủ rượu, cửa gỗ sang trọng, và các sản phẩm nội thất khác yêu cầu sự cứng cáp và độ bền cao.

Hiện nay trên thị trường, giá của gỗ Căm Xe dao động từ khoảng 20 đến 22 triệu đồng cho một khối gỗ hộp CD, có kích thước mặt từ 20 – 30 cm.

Gỗ óc chó

Gỗ óc chó walnut
Gỗ óc chó

Gỗ Óc Chó còn được biết đến với tên gọi tiếng Anh là gỗ Walnut, là một loại gỗ tự nhiên nhập khẩu thuộc nhóm 4, có những đặc điểm độc đáo như sau:

  • Gỗ Óc Chó nổi bật với màu nâu đỏ, nâu vàng hoặc nâu tím nhẹ, thường sẫm màu hơn so với các loại gỗ khác, tạo nên vẻ đẹp sang trọng và ấm cúng.
  • Loại gỗ này có độ cứng cao, đồng thời sở hữu vân xoáy đều và mịn, mang đến vẻ đẹp tự nhiên và hấp dẫn cho các sản phẩm nội thất.

Giá của gỗ Óc Chó nhập khẩu tại thị trường Việt Nam biến động tùy thuộc vào độ dày và chất lượng, với mức giá dao động từ khoảng 21 đến 40 triệu đồng.

Gỗ xoan đào

Gỗ xoan đào tự nhiên
Gỗ xoan đào

Gỗ Xoan Đào, một loại gỗ tự nhiên thuộc nhóm 6, được đánh giá cao về độ bền và tính thẩm mỹ:

  • Gỗ Xoan Đào có kết cấu hơi thô, nhưng vẫn rất chắc chắn. Vân gỗ của nó thường xuất hiện dưới dạng sọc đen, nâu đỏ hoặc nâu vàng, tạo nên vẻ đẹp tự nhiên và mạnh mẽ.
  • Loại gỗ này có khả năng chịu nhiệt và chịu lực tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn phù hợp cho nhiều loại sản phẩm nội thất và công trình xây dựng.

Giá của gỗ Xoan Đào trên thị trường biến động tùy thuộc vào chất lượng và loại gỗ, dao động từ 25 đến 30 triệu đồng.

Gỗ sồi

Gỗ sồi tự nhiên
Gỗ sồi

Gỗ Sồi thuộc nhóm 7 trong các loại gỗ tự nhiên, là một lựa chọn được ưa chuộng trong ngành nội thất vì nhiều ưu điểm nổi bật:

  • Gỗ Sồi nổi tiếng với độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, đảm bảo sự ổn định và lâu dài trong sử dụng.
  • Màu sắc tự nhiên của gỗ Sồi, thường là màu nâu sáng hoặc trung tính, kết hợp với vân gỗ đẹp mắt, tạo nên vẻ ngoài sang trọng và thanh lịch cho các sản phẩm nội thất.
  • Gỗ Sồi có giá thành tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn kinh tế cho nhiều dự án nội thất.
  • Được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất các loại nội thất như bàn ghế ăn, tủ đựng tivi, tủ bếp, tủ giày…

Giá của gỗ Sồi tự nhiên trên thị trường dao động từ 15 đến 26 triệu đồng tùy theo từng loại và chất lượng.

Gỗ sưa

Gỗ sưa tự nhiên
Gỗ sưa

Gỗ Sưa còn được biết đến với các tên gọi khác như trắc thối, huê mộc vàng hay huỳnh đàn, là một trong các loại gỗ tự nhiên quý hiếm và có giá trị cao, thuộc nhóm gỗ 1. Có ba loại chính của gỗ Sưa là sưa đen, sưa đỏ và sưa trắng, trong đó sưa trắng có giá thấp nhất và sưa đen thuộc loại rất hiếm.

Đặc điểm nổi bật của gỗ Sưa bao gồm:

  • Gỗ Sưa có màu đỏ hoặc vàng. Nếu tiếp xúc lâu dài với môi trường, màu sắc có thể xuống tông và trở nên sậm hơn. Tuy nhiên, có thể khôi phục màu sắc bằng cách chà nhẹ bề mặt với giấy nhám hoặc dao cạo.
  • Vân gỗ của Sưa thường xoắn và đôi khi tạo thành những hình dạng vòng xoáy độc đáo, thậm chí giống hình mặt quỷ, tạo nên vẻ đẹp kỳ lạ và cuốn hút.
  • Bề mặt của gỗ Sưa mịn màng, với màu đỏ sâu và đôi khi có sự xen kẽ giữa các thớ gỗ đen.
  • Ứng dụng của gỗ Sưa rất đa dạng, đặc biệt trong văn hóa Trung Quốc, nó thường được liên kết với quyền lực, thịnh vượng, và tài lộc. Gỗ Sưa được ưa chuộng trong sản xuất đồ nội thất cao cấp như bàn ghế, tủ, giường, sàn nhà,…

Giá gỗ Sưa hiện nay trên thị trường dao động từ 1,5 triệu – 3 triệu đồng/ một kg gỗ. Mức giá này thay đổi tùy thuộc kích thước và loại gỗ Sưa nào.

Gỗ tần bì

Gỗ tần bì
Gỗ tần bì

Gỗ Tần Bì hay còn gọi là ASH trong tiếng Anh, là một trong các loại gỗ tự nhiên phổ biến nhất với nhiều biến thể như tần bì trắng, tần bì xanh, tần bì vàng và tần bì Carolina. Gỗ này phổ biến ở các vùng đất thấp dọc theo bãi cát và bờ biển ở Châu Mỹ và Châu Âu.

Đặc điểm của gỗ Tần Bì:

  • Tâm gỗ Tần Bì có màu sắc đa dạng từ nâu xám đến nâu nhạt hoặc màu vàng nhạt, thường xuất hiện với các sọc màu nâu.
  • Bề mặt gỗ thô nhưng đồng nhất, tạo nên vẻ đẹp tự nhiên.
  • Gỗ Tần Bì có khả năng khô nhanh, ít biến dạng và giữ được giá trị sau thời gian dài sử dụng.
  • Lớp vỏ của gỗ có màu nhạt, gần như trắng.
  • Thân gỗ Tần Bì dễ dàng gia công và hấp thụ nước sơn tốt.
  • Chất gỗ nhẹ nhưng bền, làm cho đồ nội thất từ gỗ Tần Bì có tuổi thọ cao và bền bỉ.
  • Loại gỗ này thường được sử dụng để làm đồ gỗ chạm khắc, gờ trang trí nội thất cao cấp, tủ bếp, cửa, ván lát ốp, đồ gỗ tiện ích, dụng cụ thể thao, sàn nhà, và nhiều ứng dụng khác.

Giá gỗ Tần Bì hiện nay tại thị trường Việt Nam dao động từ 10 – 15 triệu đồng/ một mét khối gỗ, tùy thuộc vào loại châu Âu, châu Mỹ hay nội địa.

Xem thêm:

Lời kết

Trên đây là những thông tin về các loại gỗ tự nhiên phổ biến nhất mà Gỗ Thông Phú Trang đã giới thiệu đến quý độc giả. Những thông tin về gỗ tự nhiên không chỉ giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn về thế giới gỗ tự nhiên, mà còn là kiến thức quý báu giúp chọn lựa chất liệu phù hợp cho từng dự án nội thất, kiến trúc, đồng thời góp phần bảo tồn và sử dụng có trách nhiệm nguồn tài nguyên quý giá này. Mong rằng bài viết sẽ là nguồn cảm hứng hữu ích cho những ai yêu thích và quan tâm đến lĩnh vực gỗ nội thất và thiết kế.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *